Có 2 kết quả:

平板車 píng bǎn chē ㄆㄧㄥˊ ㄅㄢˇ ㄔㄜ平板车 píng bǎn chē ㄆㄧㄥˊ ㄅㄢˇ ㄔㄜ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) handcart
(2) trolley
(3) flatbed truck

Từ điển Trung-Anh

(1) handcart
(2) trolley
(3) flatbed truck